Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung 17/04/2025
|
|||
XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 17/04/2025 |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 14 | 28 |
250N | 712 | 396 | 640 |
500N |
9949
2993
2941
|
4478
8841
2252
|
8258
8739
4186
|
1TR | 1232 | 5558 | 3431 |
2,5TR |
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
|
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
|
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
|
5TR |
24808
79630
|
28169
65929
|
90978
13648
|
10TR | 31490 | 39249 | 68075 |
40TR | 02853 | 42004 | 41361 |
ĐB | 992204 | 855603 | 624505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục
Bình Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 5680 9630 1490 | 2941 6061 | 02 712 1232 | 2993 6423 2853 | 7104 2204 | 9437 | 3108 4808 | 9949 |
Quảng Trị
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 | 8841 | 2252 | 2833 5603 | 14 6994 5434 2004 | 396 2316 1706 | 4478 5558 | 8659 8169 5929 9249 |
Quảng Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 1980 | 3431 1361 | 0492 2982 | 2063 1913 | 8075 4505 | 4186 | 3277 | 28 8258 1728 0978 3648 | 8739 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 17/04/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
65 ( 11 ngày )
45 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
62 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
00 ( 5 ngày )
15 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
07 ( 4 ngày )
38 ( 4 ngày )
42 ( 4 ngày )
44 ( 4 ngày )
46 ( 4 ngày )
50 ( 4 ngày )
56 ( 4 ngày )
57 ( 4 ngày )
60 ( 4 ngày )
81 ( 4 ngày )
83 ( 4 ngày )
89 ( 4 ngày )
98 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
65 ( 13 ngày )
13 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
45 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
31
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
49
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
29
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
59
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
86
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
93
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 16 Lần | ![]() |