Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Nam 17/04/2025
|
|||
XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 17/04/2025 |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
100N | 87 | 63 | 35 |
200N | 829 | 166 | 278 |
400N |
9053
2336
5810
|
3156
4457
6237
|
5709
6320
5682
|
1TR | 5467 | 1060 | 7640 |
3TR |
21257
13930
60007
01816
25694
61207
30669
|
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
|
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
|
10TR |
87594
03173
|
07455
62126
|
12498
33565
|
15TR | 09652 | 92074 | 63620 |
30TR | 02488 | 44132 | 34407 |
2TỶ | 697070 | 717323 | 646269 |
Kính Chúc Quý Khách May Mắn |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục
Tây Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 3930 7070 | 9652 | 9053 3173 | 5694 7594 | 2336 1816 | 87 5467 1257 0007 1207 | 2488 | 829 0669 |
An Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 | 2571 | 4862 0582 4132 | 63 4973 7323 | 3914 2074 | 7455 | 166 3156 2126 | 4457 6237 3027 | 6229 |
Bình Thuận
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 7640 2960 3620 | 5682 | 9633 6533 4913 | 35 3285 8435 3565 | 4407 | 278 2498 | 5709 6849 6269 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 17/04/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
91 ( 11 ngày )
21 ( 8 ngày )
89 ( 7 ngày )
17 ( 6 ngày )
25 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
34 ( 5 ngày )
04 ( 4 ngày )
06 ( 4 ngày )
42 ( 4 ngày )
51 ( 4 ngày )
58 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
13 ( 15 ngày )
84 ( 14 ngày )
91 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
21 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
32
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
71
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 24 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 17 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |